Ung thư thận: Triệu chứng, Chẩn đoán và Các Phương Pháp Điều trị Hiện Đại

Ung thư thận, triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiện đại

Tổng quan về ung thư thận

Ung thư thận là một bệnh lý ác tính xảy ra khi các tế bào trong thận phát triển một cách bất thường và không kiểm soát. Thận là cơ quan quan trọng trong cơ thể, có chức năng lọc máu, loại bỏ chất thải và sản xuất hormone. Ung thư thận có thể phát triển ở một hoặc cả hai quả thận và có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.

Audio Ung thư thận: Triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiện đại

Các loại ung thư thận phổ biến:

  • Ung thư tế bào thận (Renal Cell Carcinoma – RCC): Đây là loại ung thư thận phổ biến nhất, chiếm khoảng 85-90% các trường hợp. RCC phát triển từ các tế bào lót trong ống thận.
  • Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (Transitional Cell Carcinoma – TCC): Loại ung thư này phát triển từ các tế bào lót ở niệu quản và bể thận. TCC cũng có thể xuất hiện ở bàng quang.
  • Ung thư Wilms: Đây là loại ung thư thận hiếm gặp, thường xảy ra ở trẻ em.
Ung thư thận, triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiện đại
Ung thư thận, triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiện đại

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây ung thư thận vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ ung thư thận tăng lên theo tuổi, thường gặp nhất ở người trên 60 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn nữ giới.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thận.
  • Béo phì: Những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư thận, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ tăng lên.
  • Bệnh lý di truyền: Một số bệnh lý di truyền như bệnh Von Hippel-Lindau, hội chứng Birt-Hogg-Dubé có thể làm tăng nguy cơ ung thư thận.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất như cadmium, amiăng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tăng huyết áp: Những người bị tăng huyết áp có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn.
  • Suy thận mạn tính: Người bị suy thận mạn tính, đặc biệt là những người phải chạy thận nhân tạo, có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn.

Triệu chứng của ung thư thận

Ở giai đoạn đầu, ung thư thận thường không gây ra triệu chứng rõ rệt. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Tiểu ra máu: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư thận. Máu có thể xuất hiện một cách đột ngột hoặc liên tục, có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm nước tiểu.
  • Đau lưng hoặc đau hông: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện ở một bên lưng hoặc hông.
  • Sờ thấy khối u ở bụng: Một số bệnh nhân có thể sờ thấy khối u ở bụng khi ung thư phát triển lớn.
  • Mệt mỏi, sụt cân: Ung thư thận có thể gây ra mệt mỏi, chán ăn và sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Sốt: Một số bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ kéo dài.
  • Tăng huyết áp: Ung thư thận có thể ảnh hưởng đến chức năng của thận, gây ra tăng huyết áp.
  • Thiếu máu: Ung thư thận có thể gây ra tình trạng thiếu máu do thận không sản xuất đủ hormone erythropoietin.
  • Các triệu chứng khác: Một số triệu chứng khác có thể xuất hiện như phù chân, giãn tĩnh mạch tinh hoàn (ở nam giới).

Chẩn đoán ung thư thận

Việc chẩn đoán ung thư thận thường bao gồm các bước sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và khám sức khỏe tổng quát.
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Các xét nghiệm này có thể giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường, chẳng hạn như tiểu ra máu, thiếu máu, chức năng thận suy giảm.
  • Chẩn đoán hình ảnh:

○ Siêu âm: Siêu âm bụng giúp đánh giá hình dạng và kích thước của thận, phát hiện các khối u và các bất thường khác.

○ Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về thận, giúp đánh giá kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn của khối u và di căn hạch.

○ Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể được sử dụng để đánh giá các khối u nhỏ hoặc để xác định rõ hơn các bất thường trên CT scan.

○ Chụp mạch máu thận: Phương pháp này giúp đánh giá tình trạng mạch máu thận, đặc biệt hữu ích khi cần phẫu thuật.

  • Sinh thiết: Sinh thiết là phương pháp quan trọng để xác định chính xác ung thư thận. Mẫu mô được lấy ra từ khối u và kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Các xét nghiệm khác: Đôi khi, các xét nghiệm khác như xạ hình xương (để phát hiện di căn xương), chụp PET/CT (để đánh giá di căn toàn thân) có thể được chỉ định.

Các phương pháp điều trị ung thư thận hiện đại

Các phương pháp điều trị ung thư thận có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, loại ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và mong muốn của bệnh nhân. Các lựa chọn điều trị hiện đại bao gồm:

  • Phẫu thuật:

○ Cắt bỏ một phần thận (Partial Nephrectomy): Đây là phương pháp điều trị được ưu tiên cho các khối u nhỏ, thường là ở giai đoạn T1a, T1b; đặc biệt là khi chức năng thận cần được bảo tồn. Tại khoa Phẫu thuật thận tiết niệu & nam học, Bệnh viện E, chúng tôi đã ứng dụng công nghệ in 3D cá thể hoá trong điều trị ung thư thận; nhờ đó tăng khả năng bảo tồn thận, mang lại sức khoẻ cho người bệnh.

Đọc thêm: Phẫu thuật cắt một phần thận

○ Cắt bỏ toàn bộ thận (Radical Nephrectomy): Phương pháp này được sử dụng khi khối u lớn hoặc đã xâm lấn các mô xung quanh.

○ Phẫu thuật nội soi: Phẫu thuật nội soi có thể được thực hiện qua phúc mạc hoặc sau phúc mạc. Vị trí cổng nội soi có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp.

■ Hỗ trợ bằng tay: Có thể sử dụng các thiết bị hỗ trợ bằng tay trong phẫu thuật nội soi để dễ dàng tiếp cận và thao tác.

■ Các dụng cụ: Giá đỡ dụng cụ có thể được tạo ra từ khăn vô trùng để giữ các dụng cụ nội soi.

○ Phẫu thuật mở: Trong một số trường hợp, phẫu thuật mở có thể được lựa chọn để đảm bảo loại bỏ triệt để khối u.

  • Liệu pháp điều trị đích: Các thuốc nhắm mục tiêu hoạt động bằng cách ngăn chặn các protein hoặc gen cụ thể liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư. Các loại thuốc này thường có hiệu quả trong việc điều trị ung thư thận di căn.
  • Liệu pháp miễn dịch: Các liệu pháp miễn dịch kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Xạ trị: Xạ trị có thể được sử dụng để điều trị ung thư thận di căn, hoặc để giảm đau trong các trường hợp ung thư đã lan đến xương.
  • Điều trị bằng sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA) và vi sóng (Microwave Ablation – MWA): Đây là các phương pháp xâm lấn tối thiểu sử dụng nhiệt để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được sử dụng cho các khối u nhỏ.
  • Liệu pháp lạnh (Cryoablation): Phương pháp này sử dụng nhiệt độ lạnh để đóng băng và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Điều trị giảm nhẹ: Đối với những bệnh nhân ung thư thận giai đoạn cuối, điều trị giảm nhẹ có thể giúp giảm các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Ghép thận tự thân: Trong trường hợp hẹp niệu quản, có thể thực hiện ghép thận tự thân bằng nội soi. Phương pháp này có thể giúp giảm đau sau phẫu thuật.

○ Tái tạo niệu quản: Các kỹ thuật tái tạo niệu quản bằng nội soi có thể được sử dụng cho các trường hợp hẹp niệu quản. Vạt xoắn ốc có thể giúp thu hẹp khoảng cách. Có thể thực hiện nối bể thận vào niệu quản gốc.

Lời khuyên và lưu ý

  • Nên đi khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư thận, đặc biệt là khi có các yếu tố nguy cơ.
  • Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể tăng cơ hội khỏi bệnh.
  • Tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh.
  • Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ ung thư thận, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
  • Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và nên được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa.
  • Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như miếng bọt biển và túi đậu trong quá trình phẫu thuật có thể giúp cải thiện kết quả.
  • Các kỹ thuật phẫu thuật nội soi và các liệu pháp điều trị hiện đại khác có thể giúp giảm thiểu xâm lấn và cải thiện hiệu quả điều trị ung thư thận.

Kết luận

Ung thư thận là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc tìm hiểu về bệnh, các triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị hiện đại có thể giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình và người thân.

Đọc thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm